7.35.15.7 Lê Tự Giả
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề
|
5.8.8.2 Le Tự Đức
|
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
|
6.16.7.2 Lê Tự
Phú |
6.17.7.3 Lê Tự
Hành |
||
v
7.29.15.1 Lê Tự
Thâm |
7.30.15.2 Lê Tự Cấp |
7.31.15.3 Lê Tự
Thắng |
7.32.15.4 Lê Tự
Núi |
7.33.15.5 Lê Tự Ky |
7.34.15.6 Lê Tự
Ngoạn |
7.35.15.7 Lê Tự Giả |
7.36.15.8 Lê Tự Bứa |
7.27.15.9 Lê Tự Vẹn |
||
v
8.30.35.1 Lê Tự Thăng |
8.31.35.2 Lê Tự Sớm |
8.32.35.3 Lê Tự Chăn |
8.33.35.4 Lê Tự Tất |
8.34.35.5 Lê Tự Di |
8.35.35.6 Lê Tự Chép |
8.36.35.7 Lê Tự Hiệp |
8.37.35.8 Lê Tự Khương |
2. Cha :
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
3. Mẹ :
Nguyễn Thi Thước
4. Anh chị em : là con thứ 7 trong số 9 anh chi em
:
5. Vợ : Nguyễn Thị Tăm
6. Con : Có 8 người con
1. 8.30.35.1 Lê Tự
Thăng
2. 8.31.35.2 Lê Tự
Sớm
3. 8.32.35.3 Lê Tự
Chăn
4. 8.33.35.4 Lê Tự
Tất
5. 8.34.35.5 Lê Tự
Di
6. 8.35.35.6 Lê Tự
Chép
7. 8.36.35.7 Lê Tự
Hiệp
8. 8.37.36.8 Lê Tự
Khương
7. Đặc điểm :.......