7.29.15.1 Lê Tự Thâm
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề
|
5.8.8.2 Le Tự Đức
|
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
|
6.16.7.2 Lê Tự
Phú |
6.17.7.3 Lê Tự
Hành |
||
v
7.29.15.1 Lê Tự
Thâm |
7.30.15.2 Lê Tự Cấp |
7.31.15.3 Lê Tự
Thắng |
7.32.15.4 Lê Tự
Núi |
7.33.15.5 Lê Tự Ky |
7.34.15.6 Lê Tự
Ngoạn |
7.35.15.7 Lê Tự Giả |
7.36.15.8 Lê Tự Bứa |
7.27.15.9 Lê Tự Vẹn |
||
v
8.22.29.1 Lê Tự
Cúm |
8.23.29.2 Lê Tự Văn |
8.24.29.3 Lê Tự
Bá |
8.25.29.4 Lê Tự Sẽ |
8.25.29.5 Lê Tự Hung |
8.27.29.6 Lê Tự Ngưu |
8.28.29.7 Lê Tự
Chiêu |
8.29.29.8 Lê Tự
Thuần |
2. Cha :
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
3. Mẹ :
Nguyễn Thi Thước
4. Anh chị em : là con trưởng trong số 9 anh chi em
:
5. Vợ : Nguyễn Thị Điền
6. Con : Có
8 người con :
1. 8.22.29.1
Lê Tự
Cúm
2. 8.23.29.2
Lê Tự
Văn
3. 8.24.29.3
Lê Tự
Bá
4. 8.25.29.4
Lê Tự
Sẽ
5. 8.26.29.5
Lê Tự
Hùng
6. 8.27.29.6
Lê Tự
Ngưu
7. 8.28.29.7
Lê Tự
Chiêu
8. 8.29.29.8
Lê Tự
Thuần
7. Đặc điểm :