11.71.76.3
Lê Tự Lưu
1.
Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1 Lê Tự
Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3
Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1
Lê Tự Hắc |
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5
Lê Tự Lam |
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.18.8.1 Lê Tự Phận |
6.19.8.2
Lê Tự Đãi |
6.20.8.3 Lê Tự Tùng |
||
v
||
v
8.38.38.1 Lê Tự Quới |
8.39.38.2 Lê Tự Quyền |
8.40.38.3 Lê Tự Trinh |
8.41.38.4 Lê Tự Ảo |
8.42.38 Lê Tự Đàm |
||
v
9.53.42.1 Lê Tự Nhuận |
9.54.42.2 Lê Tự Du |
9.55.42.3 Lê Tự Tân |
9.56.42.4 Lê Tự Tấn |
9.57.42.5 Lê Tự Tài |
9.58.42.6 Lê Tự Đa |
||
v
10.74.54.1 Lê Tự Giai |
10.75.54.2 Lê Tự Vượng |
10.76.54.3 Lê Tự Hưng |
10.77.54.4 Lê Tự Liên |
10.78.54.5 Lê Tự Khanh |
10.79.54.6 Lê Tự Cảnh |
||
v
11.69.76.1 Lê Tự Chuột |
11.70.76.2 Lê Tự Trứ |
11.71.76.3 Lê Tự Lưu |
11.72.76.4 Lê Tự Lai |
11.73.76.5 Lê Tự Hán |
11.74.76.6
Lê Thị Trường |
11.75.76.7 Lê Thị Hành |
11.76.76.8 Lê Thị Tiêu |
11.77.76.9 Lê Thị Đương |
11.78.76.10 Lê Thị Ty |
||
v
Không rõ
2.
Cha : 10.76.54.3
Lê Tự Hưng
3.
Mẹ : Nguyễn
Thị Luân
4.
Anh chị em : là con 3 trong 10 anh chị em :
1. 11.69.76.1
Lê Tự Chuột -
vơ : Trương Thị Chít
2. 11.70.76.2
Lê Tự Trứ -
vợ : Nguyễn Thị Tâm
3. 11.71.76.3
Lê Tự Lưu
4. 11.72.76.4
Lê Tự Lai
5. 11.73.76.5
Lê Tự Hán
6. 11.74.76.6
Lê Thị Trường
7. 11.75.76.7
Lê Thị Thành
8. 11.76.76.8
Lê Thị Tiên
9. 11.77.76.9
Lê Thị Đương
10. 11.78.76.10
Lê Thị Ty
5. Vợ :
Không rõ
6.
Con : Không
rõ
7. Đặc
điểm :.......